Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cultivated rice


noun
yields the staple food of 50 percent of world's population
Syn:
Oryza sativa
Hypernyms:
rice
Part Meronyms:
rice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.